Có 4 kết quả:
咝咝声 sī sī shēng ㄙ ㄙ ㄕㄥ • 嘶嘶声 sī sī shēng ㄙ ㄙ ㄕㄥ • 嘶嘶聲 sī sī shēng ㄙ ㄙ ㄕㄥ • 噝噝聲 sī sī shēng ㄙ ㄙ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hissing sound (onom.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hiss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hiss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hissing sound (onom.)
Bình luận 0